慰安者
いあんしゃ「ÚY AN GIẢ」
☆ Danh từ
Người an ủi

Từ đồng nghĩa của 慰安者
noun
いあんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いあんしゃ
慰安者
いあんしゃ
người an ủi
いあんしゃ
người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải.
Các từ liên quan tới いあんしゃ
提案者 ていあんしゃ
người đề nghị; người đề xuất; người đề xướng
いけしゃあしゃあ いけしゃあしゃ
shamelessly, brazenly
sự trơ trẽn; sự trơ tráo; không biết xấu hổ; trơ trẽn
しゃあない しゃーない
it can't be helped, so it goes, c'est la vie
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
cuộc hành hương, đi hành hương
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo