釈迦牟尼
しゃかむに「THÍCH GIÀ NI」
☆ Danh từ
Thích ca mâu ni

しゃかむに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃかむに
釈迦牟尼
しゃかむに
thích ca mâu ni
しゃかむに
thích ca mâu ni
Các từ liên quan tới しゃかむに
むにゃむにゃ もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu; nói trong khi ngủ.
liều lĩnh, liều mạng
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).
young warrior
遮二無二 しゃにむに
liều lĩnh, liều mạng
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
phẫn nộ, bực mình, bực bội, trong sự hài hước, ốm yếu, buồn bã
click-clack, clickety-click, clicking sound, clattering sound