しゃがん
Ruddy face

しゃがん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃがん
しゃがん
ruddy face
しゃがむ
ngồi chơi
砂岩
さがん しゃがん
sa thạch.
斜眼
しゃがん
sự liếc mắt
赭顔
しゃがん
mặt hồng hào
Các từ liên quan tới しゃがん
しゃがんだり しゃがんだり
Ngồi xổm
遮眼子 しゃがんし
occluder
がしゃがしゃ ガシャガシャ
lẻng kẻng; lách cách (tiếng kim loại đập vào nhau)
sầm; ầm ầm; rầm
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).
không lo lắng, không để ý tới; coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
しゃがみ込む しゃがみこむ
ngồi xổm; ngồi chồm hỗm.
phẫn nộ, bực mình, bực bội, trong sự hài hước, ốm yếu, buồn bã