しゃがんだり
しゃがんだり
Ngồi xổm
しゃがんだり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃがんだり
しゃがんだり
しゃがんだり
Ngồi xổm
しゃがむ
ngồi chơi
Các từ liên quan tới しゃがんだり
がしゃがしゃ ガシャガシャ
lẻng kẻng; lách cách (tiếng kim loại đập vào nhau)
sầm; ầm ầm; rầm
ruddy face
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).
không lo lắng, không để ý tới; coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
しゃがみ込む しゃがみこむ
ngồi xổm; ngồi chồm hỗm.
phẫn nộ, bực mình, bực bội, trong sự hài hước, ốm yếu, buồn bã
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn, kẻ xâm phạm