しゃくせん
Nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ, mắc nợ, chết là hết nợ, nợ danh dự, chịu ơn ai, sự chết, chết, trả nợ đời

しゃくせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃくせん
しゃくせん
nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ.
借銭
しゃくせん
món nợ