Kết quả tra cứu しゃくせん
Các từ liên quan tới しゃくせん
しゃくせん
◆ Nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ, mắc nợ, chết là hết nợ, nợ danh dự, chịu ơn ai, sự chết, chết, trả nợ đời

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích