Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注釈する
ちゅうしゃくする
biên
注釈 ちゅうしゃく
chú giải
注釈者 ちゅうしゃくしゃ
người chú giải, người chú thích, người viết chú thích, người viết dẫn giải
注釈書 ちゅうしゃくしょ
bản chú thích
注釈宣言 ちゅうしゃくせんげん
khai báo chú thích
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
注する ちゅうする ちゅう
ghi chú; chú thích.
解釈する かいしゃく かいしゃくする
đoán
釈明する しゃくめい
giải thích; làm rõ.
「CHÚ THÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích