しゃくそん
Thích ca mâu ni

しゃくそん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃくそん
しゃくそん
thích ca mâu ni
釈尊
しゃくそん
thích ca mâu ni
Các từ liên quan tới しゃくそん
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
người sống sót
quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
cây cối