観測者
かんそくしゃ「QUAN TRẮC GIẢ」
Người dự thính, quan sát viên
Quan trắc viên
☆ Danh từ
Người theo dõi, người quan sát

かんそくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんそくしゃ
観測者
かんそくしゃ
Người theo dõi, người quan sát
かんそくしゃ
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo.
Các từ liên quan tới かんそくしゃ
thích ca mâu ni
chứng cáu kỉnh; tật cáu kỉnh; cáu kỉnh
nhà Hán học
người giám thị, người trông nom, người quản lý, sĩ quan cảnh sát
con người, người, gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), ngôi, pháp nhân, cá thể, cần đưa tận tay
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
nhà tiên tri, cân Ân, độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân, độ
sự vay mượn