借地権
しゃくちけん「TÁ ĐỊA QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền của bên thuê đối với bất động sản

しゃくちけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃくちけん
借地権
しゃくちけん
quyền của bên thuê đối với bất động sản
しゃくちけん
hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống, cho thuê
Các từ liên quan tới しゃくちけん
ちゃん付け ちゃんづけ
attaching 'chan' to somebody's name
crunching, crumpling, messy
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
fixing bayonet
kho thóc, ngôi nhà thô sơ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa, nghĩa Mỹ) nơi để xe điện
mặc quần áo thử
ring tone
người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)