ちんしゃくにん
Người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
Bất động sản thuê có hợp đồng, sự thuê có hợp đồng, người thuê

ちんしゃくにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちんしゃくにん
ちんしゃくにん
người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
賃借人
ちんしゃくにん
người cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
Các từ liên quan tới ちんしゃくにん
meo meo (tiếng mèo kêu).
にゃん にゃあん にゃーん
meow, miaow
lần lượt; luân phiên; cùng một lúc; đồng thời.
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃん ちゃん
bé...
áo gi lê của Nhật.
兄ちゃん あんちゃん にいちゃん
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê