ちんしゃくにん
Người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
Bất động sản thuê có hợp đồng, sự thuê có hợp đồng, người thuê

ちんしゃくにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちんしゃくにん
ちんしゃくにん
người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
賃借人
ちんしゃくにん
người cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất)