着剣
ちゃっけん「TRỨ KIẾM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đâm bằng lưỡi lê

Bảng chia động từ của 着剣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着剣する/ちゃっけんする |
Quá khứ (た) | 着剣した |
Phủ định (未然) | 着剣しない |
Lịch sự (丁寧) | 着剣します |
te (て) | 着剣して |
Khả năng (可能) | 着剣できる |
Thụ động (受身) | 着剣される |
Sai khiến (使役) | 着剣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着剣すられる |
Điều kiện (条件) | 着剣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着剣しろ |
Ý chí (意向) | 着剣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着剣するな |
ちゃっけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゃっけん
着剣
ちゃっけん
đâm bằng lưỡi lê
ちゃっけん
fixing bayonet
Các từ liên quan tới ちゃっけん
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
ちゃん付け ちゃんづけ
attaching 'chan' to somebody's name
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
坊っちゃん ぼっちゃん
con trai ((của) những người(cái) khác)
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
Nói thẳng ra, nói rõ ra
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài
ちゃん ちゃん
bé...