写真嫌い
しゃしんぎらい「TẢ CHÂN HIỀM」
☆ Danh từ
Sự ném (tránh) camêra

しゃしんぎらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃしんぎらい
写真嫌い
しゃしんぎらい
sự ném (tránh) camêra
しゃしんぎらい
camershy
Các từ liên quan tới しゃしんぎらい
người mới đến
kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt
sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc
quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
nhà tư bản, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/, kæpitə'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa
nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên
người lạc quan, lạc quan