しんらいしゃ
Người mới đến

しんらいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんらいしゃ
しんらいしゃ
người mới đến
新来者
しんらいしゃ
người mới đến
Các từ liên quan tới しんらいしゃ
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
camershy
new car
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), dây gân, vật dẫn; dây dẫn, nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo