Kết quả tra cứu しゃちゅう
Các từ liên quan tới しゃちゅう
車中
しゃちゅう
「XA TRUNG」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Trong xe, trên tàu
車中
には、
少
なくとも5
人
の
乗客
がいました。
Có không ít hơn năm hành khách trên tàu.

Đăng nhập để xem giải thích