主張者
しゅちょうしゃ「CHỦ TRƯƠNG GIẢ」
☆ Danh từ
Biện hộ

Từ đồng nghĩa của 主張者
noun
しゅちょうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅちょうしゃ
主張者
しゅちょうしゃ
biện hộ
しゅちょうしゃ
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực
Các từ liên quan tới しゅちょうしゃ
đoàn, gánh
người chú giải, người chú thích
người xem, người khám xét, người thẩm tra, người xem truyền hình
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
xem convene
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
phòng giám đốc
người đa cảm, người có tài làm xúc động