車中泊
しゃちゅうはく「XA TRUNG BẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngủ qua đêm trên xe

Bảng chia động từ của 車中泊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 車中泊する/しゃちゅうはくする |
Quá khứ (た) | 車中泊した |
Phủ định (未然) | 車中泊しない |
Lịch sự (丁寧) | 車中泊します |
te (て) | 車中泊して |
Khả năng (可能) | 車中泊できる |
Thụ động (受身) | 車中泊される |
Sai khiến (使役) | 車中泊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 車中泊すられる |
Điều kiện (条件) | 車中泊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 車中泊しろ |
Ý chí (意向) | 車中泊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 車中泊するな |