しゃんはい
Shanghai (China)

しゃんはい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃんはい
しゃんはい
Shanghai (China)
上海
シャンハイ しゃんはい
thượng hải (trung quốc)
Các từ liên quan tới しゃんはい
上海B株 しゃんはいBかぶ
cổ phiếu của công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường thượng hải mà các nhà đầu tư nước ngoài cũng có thể mua
上海A株 しゃんはいAかぶ
Sở Giao dịch Chứng khoán Thượng Hải
第二次上海事変 だいにじしゃんはいじへん
Trận Thượng Hải là trận đầu tiên trong 22 trận giao chiến lớn giữa Quốc quân Trung Hoa Dân Quốc và Lục quân Đế quốc Nhật Bản, kéo dài hơn 3 tháng, từ ngày 13 tháng 8 đến ngày 26 tháng 11 năm 1937
上海総合指数 しゃんはいそーごーしすー
chỉ số sse composite
第一次上海事変 だいいちじしゃんはいじへん
sự kiện ngày 28 tháng Giêng hay sự cố Thượng Hải là một cuộc xung đột giữa Trung Hoa Dân Quốc và Đế quốc Nhật Bản
上海証券取引所 しゃんはいしょうけんとりひきしょ
Sở Giao dịch Chứng khoán Thượng Hải
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng