再集計
さいしゅうけい「TÁI TẬP KẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Recount (ballots, etc.)

Bảng chia động từ của 再集計
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再集計する/さいしゅうけいする |
Quá khứ (た) | 再集計した |
Phủ định (未然) | 再集計しない |
Lịch sự (丁寧) | 再集計します |
te (て) | 再集計して |
Khả năng (可能) | 再集計できる |
Thụ động (受身) | 再集計される |
Sai khiến (使役) | 再集計させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再集計すられる |
Điều kiện (条件) | 再集計すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再集計しろ |
Ý chí (意向) | 再集計しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再集計するな |