中間集計
ちゅうかんしゅうけい「TRUNG GIAN TẬP KẾ」
☆ Danh từ
Tổng hợp số liệu tạm thời; tổng hợp sơ bộ
四半期
ごとに
中間集計
を
行
い、
業績
を
確認
する。
Tiến hành tổng hợp sơ bộ theo từng quý để kiểm tra tình hình kinh doanh.

中間集計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中間集計
集計 しゅうけい
Tổng kết
集中 しゅうちゅう
tập trung
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
間中 あいだじゅう まなか
trải qua, trong lúc, trong thời gian
中間 ちゅうげん ちゅうかん
trung gian; giữa
クロス集計 クロスしゅうけい
sự tạo bảng tra chéo
再集計 さいしゅうけい
việc tính toán lại; việc tổng hợp lại; sự kiểm lại