線形順序
Mức ưu tiên tuyến tính(thẳng); lp

せんけいじゅんじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんけいじゅんじょ
線形順序
せんけいじゅんじょ
mức ưu tiên tuyến tính(thẳng)
せんけいじゅんじょ
Các từ liên quan tới せんけいじゅんじょ
nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý
man's life span
<THVăN> chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh)
sự do dự, sự thiếu quả quyết
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
dải, băng, ruy băng, mảnh dài, mảnh, dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...), dây cương, sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố, tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng, xé tơi ra từng mảnh
tiên, cánh tiên, tưởng tượng, hư cấu, xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên, nàng tiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người đồng dâm nam
bayonet drill