線形順序
せんけいじゅんじょ「TUYẾN HÌNH THUẬN TỰ」
☆ Danh từ
Mức ưu tiên tuyến tính(thẳng); lp

せんけいじゅんじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんけいじゅんじょ
線形順序
せんけいじゅんじょ
mức ưu tiên tuyến tính(thẳng)
せんけいじゅんじょ
Các từ liên quan tới せんけいじゅんじょ
線形順序集合 せんけいじゅんじょしゅうごう
bộ có thứ tự tuyến tính
全順序集合=線形順序集合 ぜんじゅんじょしゅうごう=せんけいじゅんじょしゅうごう
tập hợp được sắp toàn phần
線形順序集合=全順序集合 せんけいじゅんじょしゅうごう=ぜんじゅんじょしゅうごう
linearly ordered set
nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý
man's life span
<THVăN> chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh)
sự do dự, sự thiếu quả quyết
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng