Kết quả tra cứu しゅうしゅく
Các từ liên quan tới しゅうしゅく
しゅうしゅく
◆ Sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát
◆ Sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ), sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại, cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn
◆ Sự thắt, sự siết, sự co khít, vật thắt lại, vật eo lại

Đăng nhập để xem giải thích