非収縮チューブ
ひしゅうしゅくチューブ
☆ Danh từ
Ống không co giãn nhiệt
非収縮チューブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非収縮チューブ
収縮チューブ しゅうしゅくチューブ
ống co giãn nhiệt
バイク用収縮チューブ バイクようしゅうしゅくチューブ
dây co nhiệt cho xe máy
収縮 しゅうしゅく
làm xẹp xuống; sự làm giảm bớt; co lại; sự thắt
実験研究用熱収縮チューブ じっけんけんきゅうようねつしゅうしゅくチューブ
ống co dãn nhiệt trong thí nghiệm
副収縮 ふくしゅうしゅく
co thắt phụ
収縮期 しゅうしゅくき
systole
筋収縮 きんしゅうしゅく
sự co cơ
収縮胞 しゅうしゅくほう
Không bào co bóp