Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋収縮
きんしゅうしゅく
muscle contraction
心筋収縮 しんきんしゅーしゅく
co bóp cơ tim
筋収縮-等尺性 すじしゅーしゅく-とーしゃくせー
co cơ đẳng áp
筋収縮-等張性 すじしゅーしゅく-とーちょーせー
co cơ đẳng trương
心筋収縮抑制因子 しんきんしゅーしゅくよくせーいんし
yếu tố ức chế co cơ tim
収縮 しゅうしゅく
làm xẹp xuống; sự làm giảm bớt; co lại; sự thắt
筋痙縮 すじけーしゅく
co cứng cơ
筋萎縮 きんいしゅく
nhược cơ
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
「CÂN THU SÚC」
Đăng nhập để xem giải thích