Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゅうた
vô số, đám đông, quần chúng.
衆多
vô số, số bội
しゅうたん
sự than khóc, lời than van
こうぶんしきゅうしゅうたい
high polymer absorbent
しゅうたいせい
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
醜態 しゅうたい
thói xấu; thái độ xấu xa.
終端 しゅうたん
ga cuối cùng; cuối
愁嘆 しゅうたん
sự than khóc; sự buồn than
吸収体 きゅうしゅうたい
thấm, hấp thụ
主要部終端型 しゅようぶしゅうたんがた
chung cuộc đầu