Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゅうた
vô số, đám đông, quần chúng.
衆多
vô số, số bội
しゅうたん
sự than khóc, lời than van
醜態 しゅうたい
thói xấu; thái độ xấu xa.
終端 しゅうたん
ga cuối cùng; cuối
愁嘆 しゅうたん
sự than khóc; sự buồn than
終端バイト しゅうたんバイト
byte cuối cùng
終端部 しゅうたんぶ
phần cuối
愁嘆場 しゅうたんば
cảnh cảm động
しゅうたいせい
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập