Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愁嘆 しゅうたん
sự than khóc; sự buồn than
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
旅愁 りょしゅう
nỗi cô đơn trong hành trình.
暗愁 あんしゅう
u sầu
愁い うれい
nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
愁眉 しゅうび
làm cho lo lắng nhìn; không khí nỗi u sầu