集大成
しゅうたいせい「TẬP ĐẠI THÀNH」
☆ Danh từ
Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu (từ nhiều tài liệu)

しゅうたいせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうたいせい
集大成
しゅうたいせい
Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu (từ nhiều tài liệu)
しゅうたいせい
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn.
Các từ liên quan tới しゅうたいせい
欧州大西洋協力理事会 おうしゅうたいせいようきょうりょくりじかい
Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương.
tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
sự độc lập; nền độc lập
vị cứu tinh, Đức chúa Giê, xu
neutron star
tính bền, tính lâu bền
chủ nghĩa xét lại
viên thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ, thu gọn, vắn vắt