みしゅう
Nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong

みしゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みしゅう
みしゅう
nổi bật, đáng chú ý
未収
みしゅう
Chưa thu thập, chưa lưu trữ
Các từ liên quan tới みしゅう
không được ghi danh, không có trong danh sách công bố, không nằm trong danh bạ
ごみ収集車 ごみしゅうしゅうしゃ
xe rác
未修正 みしゅうせい
chưa chỉnh sửa
未収載 みしゅうさい
không được ghi danh, không có trong danh sách công bố, không nằm trong danh bạ
未収録 みしゅうろく
không được ghi lại, không được bao gồm
未収金 みしゅうきん
khoản tiền chưa thu, tiền chưa thanh toán
未就学 みしゅうがく
trẻ chưa đến tuổi đi học
未収入金 みしゅうにゅうきん
những tài khoản có thể nhận được