修了証書
しゅうりょうしょうしょ「TU LIỄU CHỨNG THƯ」
☆ Danh từ
Chứng nhận hoàn thành khóa học

Từ đồng nghĩa của 修了証書
noun
しゅうりょうしょうしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうりょうしょうしょ
修了証書
しゅうりょうしょうしょ
chứng nhận hoàn thành khóa học
しゅうりょうしょうしょ
văn kiện chính thức
Các từ liên quan tới しゅうりょうしょうしょ
sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung ; sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
chủ nghĩa tượng trưng
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được
lady's pin money
sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh