Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゅうりょうしょうしょ
văn kiện chính thức
しゅうしょう
sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung ; sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
しょりょう
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
しょうちょうしゅぎ
chủ nghĩa tượng trưng
しょうぎょうしゅぎ
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
ごりょうしょう
sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được
けしょうりょう
lady's pin money
しょうしゃしょり
sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
Đăng nhập để xem giải thích