しゅくえき
Đài tiếp âm
Bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, (địa lý, địa chất) tầng, xe buýt, đưa lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở, dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu, đi bằng xe ngựa chở khách

しゅくえき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅくえき
しゅくえき
đài tiếp âm
宿駅
しゅくえき
gửi bưu điện thành phố
Các từ liên quan tới しゅくえき
chỗ trọ, chỗ tạm trú, phòng có sãn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc, phớt)
trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lều nhỏ, đóng trại, cắm trại
số thu nhập; tiền lời, lãi
hard toil
crutches
yên lặng, âm thầm
đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch