しゅもくずえ
Crutches

しゅもくずえ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しゅもくずえ
bộ dơi
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
đài tiếp âm
trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lều nhỏ, đóng trại, cắm trại
えも言はず えもいわず
không giải thích được, không cắt nghĩa được
隙も与えず すきもあたえず
ngay lập tức, không có khoảng cách
đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, kích thích, kích động, làm bừng bừng, bắt lửa, bốc cháy
yên lặng, âm thầm