Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粛々と
しゅくしゅくと
êm ái
một cách dịu dàng, một cách êm ái
粛粛と
しゅくしゅく
yên lặng, âm thầm
しゅくしゅ
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
とくしゅつ
tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
とうしゅく
chỗ trọ, chỗ tạm trú, phòng có sãn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc, phớt)
しゅくとして
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
しゅうしゅく
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát
阿しゅく あしゅく
akshobhya (vị phật bất động)
しゅうとくしゃ
người tìm ra, người tìm thấy, bộ tìm
「TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích