易感染性宿主
えきかんせんせいしゅくしゅ
Vật chủ dễ lây nhiễm
易感染性宿主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 易感染性宿主
易感染性 いかんせんせい えきかんせんせい
thỏa hiệp
感染性 かんせんせい
tính truyền nhiễm
ウイルス性感染 ウイルスせいかんせん
nhiễm virus
性感染症 せいかんせんしょう
Bệnh lây qua đường tình dục
伝染性感染症 でんせんせいかんせんしょう
các bệnh truyền nhiễm
不顕性感染 ふけんせいかんせん
nhiễm trùng không điển hình, nhiễm trùng cận lâm sàng
急性感染症 きゅうせいかんせんしょう
sự truyền nhiễm sắc nhọn
宿主特異性 しゅくしゅとくいせい
tính chuyên hoá chủ