Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
入眠困難 にゅうみんこんなん
Khó ngủ
入手難 にゅうしゅなん
khó khăn (của) việc đang tồn tại
困難 こんなん
gai góc
困難な こんなんな
gay go
排便困難 はいべんこんなん
đại tiện khó khăn
財政困難 ざいせいこんなん
sự khó khăn về tài chính
発声困難 はっせーこんなん
rối loạn giọng nói