首座
しゅざ しゅそ「THỦ TỌA」
☆ Danh từ
Ngồi (của) danh dự; cái đầu (của) bảng; cái đầu

Từ trái nghĩa của 首座
しゅざ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅざ
首座
しゅざ しゅそ
ngồi (của) danh dự
しゅざ
cái đầu (người, thú vật), người, đầu người
Các từ liên quan tới しゅざ
主材 しゅざい
vật liệu chính
取材する しゅざい
chọn đề tài; thu thập dữ liệu.
取材 しゅざい
sự điều tra; sự lượm lặt; sự thu thập
嫌酒剤 いやしゅざい
chất chống cồn
取材陣 しゅざいじん
quân đoàn báo chí, nhóm phóng viên
取材班 しゅざいはん
dữ liệu tập hợp phe (đảng)
取材源 しゅざいげん
source (for a news article, etc.)
取材記者 しゅざいきしゃ
ký giả, nhà báo lấy tin