取材班
しゅざいはん「THỦ TÀI BAN」
☆ Danh từ
Dữ liệu tập hợp phe (đảng)

取材班 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取材班
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
取材 しゅざい
sự điều tra; sự lượm lặt; sự thu thập
麻薬取締班 まやくとりしまりはん
một narc(otics) tổ
班 はん
kíp; đội; nhóm
取材陣 しゅざいじん
quân đoàn báo chí, nhóm phóng viên
取材源 しゅざいげん
source (for a news article, etc.)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).