出廷日
しゅっていび「XUẤT ĐÌNH NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày sân

しゅっていび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅっていび
出廷日
しゅっていび
ngày sân
しゅっていび
court day
Các từ liên quan tới しゅっていび
đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
lính bảo vệ; đội bảo vệ
no-court day
出産予定日 しゅっさんよていび
ngày dự sinh
đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
艇首 ていしゅ ていくび
mũi thuyền