守備隊
しゅびたい「THỦ BỊ ĐỘI」
☆ Danh từ
Đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú

しゅびたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅびたい
守備隊
しゅびたい
đóng quân
しゅびたい
đóng quân
Các từ liên quan tới しゅびたい
lính bảo vệ; đội bảo vệ
tính thẩm Mỹ
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một
court day
last day
phó vương; kinh lược; tổng trấn
xuống dốc, tàn tạ