Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出産予定日
しゅっさんよていび
ngày dự sinh
予定日 よていび
ngày dự định.
予定期日 よていきじつ
ngày tháng prearranged
予定 よてい
dự định
出発予定時刻 しゅっぱつよていじこく
thời gian dự kiến khởi hành
日産 にっさん
hãng Nissan; sản lượng hàng ngày
出産 しゅっさん
sinh đẻ
産出 さんしゅつ
Sản xuất
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
Đăng nhập để xem giải thích