出版部数
しゅっぱんぶすう「XUẤT BẢN BỘ SỔ」
☆ Danh từ
Sự lưu hành; số in

しゅっぱんぶすう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅっぱんぶすう
出版部数
しゅっぱんぶすう
sự lưu hành
しゅっぱんぶすう
sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo.
出版部数
しゅっぱんぶすう
sự lưu hành
しゅっぱんぶすう
sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo.