らっぱしゅ
Người thổi trompet, lính kèn, chim bồ câu kèn, tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác
Lính kèn

らっぱしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らっぱしゅ
らっぱしゅ
người thổi trompet, lính kèn, chim bồ câu kèn.
喇叭手
らっぱしゅ
người thổi kèn trumpet
Các từ liên quan tới らっぱしゅ
乱波 らっぱ
kẻ cướp; côn đồ, du côn
喇叭 らっぱ
kèn hiệu, còi hiệu
中っ腹 ちゅうっぱら ちゅっぱら
Sự giận dữ; sự nổi xung.
kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet, ear, trumpet, blow, thổi kèn để loan báo ; công bố, loan báo, thổi kèn trompet, rống lên
すきっ腹 すきっぱら
dạ dày trống rỗng, đói
原っぱ はらっぱ
cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay.
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
専らにする もっぱらにする
devote oneself to