分派主義
ぶんぱしゅぎ「PHÂN PHÁI CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa bè phái
Chủ nghĩa địa phương, óc bè phái

ぶんぱしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんぱしゅぎ
分派主義
ぶんぱしゅぎ
chủ nghĩa bè phái
ぶんぱしゅぎ
chủ nghĩa bè phái
Các từ liên quan tới ぶんぱしゅぎ
bè phái, môn phái, giáo phái
chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn
sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền, lưu số
tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi
người xuất bản, nhà xuất bản, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chủ báo
chủ nghĩa cơ hội
nhà bào chế, người pha chế thuốc
nhà xuất bản