Kết quả tra cứu しゅつげき
Các từ liên quan tới しゅつげき
出撃
しゅつげき
「XUẤT KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự xuất kích; sự xông ra phá vây (quân sự)

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 出撃
Bảng chia động từ của 出撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出撃する/しゅつげきする |
Quá khứ (た) | 出撃した |
Phủ định (未然) | 出撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 出撃します |
te (て) | 出撃して |
Khả năng (可能) | 出撃できる |
Thụ động (受身) | 出撃される |
Sai khiến (使役) | 出撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出撃すられる |
Điều kiện (条件) | 出撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出撃しろ |
Ý chí (意向) | 出撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出撃するな |