暫く
しばらく しゅゆ すゆ「TẠM」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhanh chóng; chốc lát; nhất thời; tạm thời; một lúc.

Từ đồng nghĩa của 暫く
adverb
しゅゆ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅゆ
暫く
しばらく しゅゆ すゆ
nhanh chóng
須臾
しゅゆ
trong chốc lát
しゅゆ
lúc, chốc lát, (từ Mỹ.
Các từ liên quan tới しゅゆ
呉茱萸湯 くれしゅゆゆ
hồ tiêu
山茱萸 さんしゅゆ サンシュユ
Cornus officinalis (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)
sự bắt cóc để tống tiền
略取誘拐罪 りゃくしゅゆうかいざい
Sự bắt cóc để tống tiền
呉茱萸 ごしゅゆ からはじかみ ゴシュユ
Tetradium ruticarpum (species of deciduous trees)
第三種郵便物 だいさんしゅゆうびんぶつ
thư từ bưu phẩm hạng ba (hạng trong nước)
第3種郵便物 だいさんしゅゆうびんぶつ
third-class mail matter, (item sent by) third-class mail
(in botany) monoecism