Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第三種郵便物
だいさんしゅゆうびんぶつ
thư từ bưu phẩm hạng ba (hạng trong nước)
第3種郵便物 だいさんしゅゆうびんぶつ
third-class mail matter, (item sent by) third-class mail
郵便物 ゆうびんぶつ
bưu phẩm
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
定形郵便物 ていけいゆうびんぶつ
thư theo cỡ chuẩn.
小包郵便物 こづつみゆうびんぶつ
parcel (to be sent by post)
弄便 弄便
ái phân
郵便サービス ゆうびんサービス
dịch vụ bưu chính
郵便袋 ゆうびんぶくろ
thư từ phồng lên
Đăng nhập để xem giải thích