第3種郵便物
だいさんしゅゆうびんぶつ
☆ Danh từ
Third-class mail matter, (item sent by) third-class mail

第3種郵便物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第3種郵便物
第三種郵便物 だいさんしゅゆうびんぶつ
thư từ bưu phẩm hạng ba (hạng trong nước)
郵便物 ゆうびんぶつ
bưu phẩm
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
定形郵便物 ていけいゆうびんぶつ
thư theo cỡ chuẩn.
小包郵便物 こづつみゆうびんぶつ
parcel (to be sent by post)
3・3・9度 3・3・9ど
Thang điểm hôn mê Nhật Bản <JCS>
郵便サービス ゆうびんサービス
dịch vụ bưu chính
郵便袋 ゆうびんぶくろ
thư từ phồng lên