主要部
Đứng đầu

しゅようぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅようぶ
主要部
しゅようぶ
đứng đầu
しゅようぶ
cái đầu (người, thú vật), người, đầu người
Các từ liên quan tới しゅようぶ
主要部品 しゅようぶひん
linh kiện chính
主要物価 しゅようぶっか
giá cả (của) những mặt hàng chủ yếu
主要部終端型 しゅようぶしゅうたんがた
chung cuộc đầu
主要部先導型 しゅようぶせんどうがた
ban đầu đầu
tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi
tập hợp con
sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt ; sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê, cốt) bài hát vui; điệu múa vui, + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ ; làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), được tha tù
mùa xuân