不祝儀
ぶしゅうぎ ふしゅうぎ「BẤT CHÚC NGHI」
☆ Danh từ
Sự bất hạnh; buồn rầu; vận rủi; tai hoạ; sự cố; sự chết

Từ đồng nghĩa của 不祝儀
noun
Từ trái nghĩa của 不祝儀
ぶしゅうぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶしゅうぎ
不祝儀
ぶしゅうぎ ふしゅうぎ
sự bất hạnh
ぶしゅうぎ
tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may, sự bất hạnh
Các từ liên quan tới ぶしゅうぎ
chặt (lèn); chật ních
chủ nghĩa bè phái
sự ngáy; tiếng ngáy; ngáy.
ぎゅうぎゅう詰め ぎゅうぎゅうづめ
chật hẹp, nhồi nhét.
tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi
chủ nghĩa duy vật, sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất
chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán