主力艦隊
しゅりょくかんたい「CHỦ LỰC HẠM ĐỘI」
☆ Danh từ
Chính nông cạn

しゅりょくかんたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅりょくかんたい
主力艦隊
しゅりょくかんたい
chính nông cạn
しゅりょくかんたい
main fleet
Các từ liên quan tới しゅりょくかんたい
げんしりょくいいんかい げんしりょくいいんかい
Ủy ban Năng lượng nguyên tử (Hoa Kỳ)
người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, chồn gulô
người keo kiệt, người bủn xỉn
sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới
greenish gray
sự ghép mô không đồng nhất
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ô tô thư viện lưu động
rượu khai vị