揮発度
きはつど「HUY PHÁT ĐỘ」
☆ Danh từ
Tính chất dễ bay hơi
Tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ (người)
Tính chất không ổn định, tính chất có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)

きはつど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きはつど
揮発度
きはつど
Tính chất dễ bay hơi
きはつど
tính dễ bay hơi, tính không kiên định, tính hay thay đổi
Các từ liên quan tới きはつど
tuổi dậy thì
春機発動期 しゅんきはつどうき
tuổi dậy thì
máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện, lắp máy vào ; gắn động cơ vào
giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, miệt mài náo nhiệt
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
to palpitate (with anxiety, etc.)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
いつ何どき いつなんどき
bất cứ lúc nào