しゅんごう
Tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (thể dục, thể thao), talăng

しゅんごう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅんごう
しゅんごう
tài, tài ba, tài năng.
俊豪
しゅんごう
tài năng